BẢNG GIÁ XE VINFAST
✅Bảng giá xe Vinfast theo từng dòng xe ✅Kèm ưu đãi mua xe cập nhập mới nhất ✅Hỗ trợ thuế trước bạ với xe Vinfast Lux ✅Trả góp lãi suất 0% hai năm đầu
Chuyển nhanh đến giá xe:
BẢNG GIÁ XE VINFAST LUX SA2.0





Previous
Next
BẢNG GIÁ XE VINFAST LUX SA 2.0
✅Giá xe Vinfast Lux SA 2.0 ✅Ưu đãi mua xe cập nhập mới nhất
Phiên Bản | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
Tiêu chuẩn (Base) | |
Nâng cao (Plus) | |
Cao cấp (Full) |
Hỗ trợ lãi suất 2 năm đầu và bảo lãnh lãi suất không vượt quá 10% từ năm thứ 3 tới năm thứ 8
YÊU CẦU TƯ VẤN GIÁ LĂN BÁNH
CÁC CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI KHÁC
BẢNG GIÁ XE VINFAST FADIL







Previous
Next
BẢNG GIÁ XE VINFAST FADIL
Giá xe Vinfast Fadil
Ưu đãi mua xe Fadil cập nhập mới nhất
Phiên Bản | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
Tiêu chuẩn (Base) | |
Nâng cao (Plus) | |
Cao cấp (Full) |
Phiên Bản | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
Tiêu chuẩn (Base) | |
Nâng cao (Plus) | |
Cao cấp (Full) |
YÊU CẦU TƯ VẤN GIÁ LĂN BÁNH
CÁC CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI KHÁC
BẢNG GIÁ XE VINFAST LUX A 2.0





Previous
Next
BẢNG GIÁ XE VINFAST LUX A 2.0
✅Giá xe Vinfast Lux A 2.0 ✅Ưu đãi mua xe cập nhập mới nhất ✅ Sử dụng 3 Voucher Vinhomes để thanh toán
Lựa chọn 1: BẢO LÃNH LÃI SUẤT VƯỢT TRỘI
Phiên Bản | Giá Xe | Ưu Đãi |
---|---|---|
Tiêu chuẩn (Base) | 1.115.120.000 | 133.425.000 |
Nâng cao (Plus) | 1.206.240.000 | 157.665.000 |
Cao cấp (Full) | 1.358.554.000 | 184.104.000 |
- Áp dụng từ ngày 01/03/2023 đến khi có chính sách mới
- Giá trên đã bao gồm VAT
- Giá trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
YÊU CẦU TƯ VẤN GIÁ LĂN BÁNH